Đồng hồ đo và hiển thị (CS1) :
Nhiệt độ, Volt, Ampe, Watt, Tần số Hz, Điện trờ Ohm
Output: 0(1)~5V, 0~10V, 0~10mA, 4~20mA
Download đồng hồ đo Volt/Ampe CS1-VA
CS1-T (Temperature Indicator)
Input Measuring Range: Output:
P1: Pt100Ω -50.00~199.99°C 1 Relay
P2: Pt100Ω -150.0~800.0°C 0(1)~5V
K: Type K 0.0~1200.0°C 0~10V
J: Type J 0.0~750.0°C 0~10mA
E: Type E 0.0~1000.0°C 0(4)~20mA
T: Type T 0.0~400.0°C RS485 (Port)
R: T/C type R 400~1600°C
S: T/C type S 400~1600°C
B: T/C type B 400~1800°C
CS1 - VA VOLT/CURRENT Indicator
Input Measuring Range DC/AC/TRMT Output:
Voltage: 0~50/~100mV None
0~199.99mV 1 Relay
0~1.9999V 0(1)~5V
0~19.999V 0~10V
0~199.99V 0~10mA
0~300.0V 0(4)~20mA
0~600.0V RS485 (Port)
Curren 0~199.99µA
0~1.9999mA
0~19.999mA
0~199.99mA
0~1.9999A
0~5.000A
0~10.000A
CS1 - F (FREQUENCY INDICATOR)
Input Frequency Output
0.01Hz~50Hz None
0.01Hz~100KHz 1 Relay
0.01Hz~140KHz 0(1)~5V / 0~10V
0~10mA / 0(4)~20mA
RS485 (Port)
CS1 - PM (POTENTIOMETER INDICATOR)
Input measuring Range Output
0 Ω ~ 50 Ω / ~2.0 KΩ (3 wire) None
0 Ω ~ 2 KΩ / ~100.0 KΩ (3 wire) 1 Relay
0(1)~5V / 0~10V
0~10mA / 0(4)~20mA
RS485 (Port)
CS1 - PR (PROCESS INDICATOR)
Input Range Output
0(4)~20mA / 0~10mA None
0~10V / 0(1)~5V 1 Relay
0~10V/0(4)~20mA (all in one) 0(1)~5V / 0~10V
Specify A Input 0~10mA / 0(4)~20mA
Specify V Input RS485 (Port)
- 14/03/2014 15:26 - Cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm RS485 Modbus RTU
- 14/03/2014 15:19 - Biến dòng kẹp, biến dòng hở
- 14/03/2014 15:06 - DC Current Shun - Điện trở nhiệt
- 23/05/2013 09:35 - Đầu dò nhiệt độ Pt100, K, J, R, S, B
- 20/05/2013 07:23 - Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm
- 20/05/2013 07:00 - Bộ điều khiển nhiệt độ (TB) - Temperature Controller