Setup option: Pt100Ω -199.9~600ºC/ 0~600ºC, K: 0~1200ºC, J: 0.0~400.0ºC/0~1200ºC, E: 0~100ºC, T: -199.9~400.0ºC, R: 0~1796ºC, S: 0~1796ºC, B: 0~1820ºC, N: 0~1300ºC, W: 0~2320ºC, L: 0~800ºC, PLII: 0~1390ºC
Chi tiết kỹ thuật
TB100: 48x48mm
TB400: 48x96mm
TB600: 96x48mm
TB700: 72x72mm
TB900: 96x96mm
Measuring Range |
Resolution |
Input impedance |
|
Thermo-couple |
K |
0.0~400.0°C /0~1200°C |
≥1M ohm |
J |
0.0~400.0°C /0~1200°C |
≥1M ohm |
|
E |
0~1000°C |
≥1M ohm |
|
T |
-199.9~400.0°C /0.0~350.0°C |
≥1M ohm |
|
R |
0~1796°C |
≥1M ohm |
|
S |
0~1796°C |
≥1M ohm |
|
B |
0~1820°C |
≥1M ohm |
|
N |
0~1300°C |
≥1M ohm |
|
W |
0~2320°C |
≥1M ohm |
|
PLII |
0~1390°C |
≥1M ohm |
|
U |
-199.9~400.0°C / 0.0~400.0°C |
≥1M ohm |
|
L |
0~800°C |
≥1M ohm |
|
Pt100Ω |
-199.9~600.0°C /0~600°C |
≥1M ohm |
|
Current |
0~20mA |
2.4 ohm |
|
4~20mA |
2.4 ohm |
||
Voltage |
0~50mV |
≥1M ohm |
|
0~10V |
≥20K ohm |
||
1~5V |
≥10K ohm |
- 14/03/2014 15:19 - Biến dòng kẹp, biến dòng hở
- 14/03/2014 15:06 - DC Current Shun - Điện trở nhiệt
- 23/05/2013 09:35 - Đầu dò nhiệt độ Pt100, K, J, R, S, B
- 20/05/2013 07:23 - Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm
- 20/05/2013 07:13 - Đồng hồ đo và hiển thị số (CS1) - Digital Panel Meter